Game Preview

Prepare 2 - Unit 13

  •  English    17     Public
    Illness
  •   Study   Slideshow
  • (n) cảm lạnh
    cold
  •  15
  • (v) đau, tổn thương
    hurt
  •  15
  • (n) gãy tay
    broken arm
  •  15
  • (adj) ốm, bệnh
    sick
  •  15
  • (n) đau bụng
    stomach ache
  •  15
  • (n) sốt
    temperature
  •  15
  • (n) đau răng
    toothache
  •  15
  • (n) đau, sự đau đớn
    pain
  •  15
  • (n) đau đầu
    headache
  •  15
  • (phr) giữ sức khỏe, giữ dáng
    keep fit / get fit
  •  15
  • (phr) tham gia cuộc đua
    enter a race / do a race
  •  15
  • (phr) ăn uống lành mạnh, ăn ngon
    eat well
  •  15
  • (phr) ngủ ngon
    sleep well
  •  15
  • (phr) nghỉ ngơi
    have a rest / take a rest
  •  15
  • (phr) khỏe mạnh
    stay healthy / feel healthy
  •  15
  • (phr) tập thể dục trong phòng tập
    do some exercises in a gym / try some exercises in a gym
  •  15