Game Preview

Grade 6 - Unit 3 Plus

  •  English    15     Public
    Sports
  •   Study   Slideshow
  • (n) dáng vẻ, ngoại hình
    appearance
  •  15
  • (n) món thịt nướng barbecue
    barbecue
  •  15
  • (n) dàn đồng ca
    choir
  •  15
  • (n) cuộc thi
    competition
  •  15
  • (n) lính cứu hỏa
    firefighter
  •  15
  • (n) pháo hoa
    fireworks
  •  15
  • (n) viện bảo tàng
    museum
  •  15
  • (n) cuộc đua
    racing
  •  15
  • (n) tình nguyện viên
    volunteer
  •  15
  • (n) cung hoàng đạo
    zodiac
  •  15
  • (adj) ham mê thể thao
    sporty
  •  15
  • (adj) nghiêm túc
    serious
  •  15
  • (v) chuẩn bị
    prepare
  •  15
  • (adj) đáng tin cậy
    reliable
  •  15
  • (n) tính cách, cá tính
    personality
  •  15