Game Preview

phần 1 ol

  •  English    48     Public
    ở lưps
  •   Study   Slideshow
  • under the weather = off color
    mệt, ồn
  •  5
  • stop + ving
    dừng hẳn lại
  •  15
  • stop + to v
    dừng để làm việc khác
  •  15
  • prefer ving to ving = would prefer to v rather than v = would rather v than v
    thích làm cái gì hơn cái gì
  •  15
  • be full of = be crowed with = be packed with = filled with
    đầy, đông, kín chỗ
  •  15
  • s + spend + time/money + ving = it takes + sb + time/money + to v
    danhf tiền, thời gian để làm gì
  •  15
  • take/get/do + exercises
    thể dục
  •  15
  • the key to
    chìa khóa cho việc gì
  •  15
  • visit + sb/st = pay a visit to sb/st = pay sb/st a visit
    thăm ai đó
  •  15
  • be good for >< be bad for
    có lợi cho >< có hại cho
  •  15
  • be good at >< be bad at
    tốt cho >< hại cho
  •  15
  • pay attention to = take notice of = focus on = concentrate on
    tập trung vào
  •  15
  • remember to v
    nhớ làm gì đó
  •  15
  • remember ving
    nhớ 1 điều đã làm
  •  15
  • give off = emit + (light/gas/...)
    tỏa ra, bốc ra
  •  15
  • take in = absorb
    nuốt vào, hấp thụ
  •  15