Game Preview

Unit18-inventions and discoveries-Vocab

  •  34     Public
    Imported from Quizlet
  •   Study   Slideshow
  • involve
    bao gồm, liên quan
  •  15
  • laboratory
    phòng thí nghiệm
  •  15
  • lack(v)
    thiếu, không có
  •  15
  • lack(n)
    sự thiếu; thiếu sót
  •  15
  • laptop
    máy tính xách tay
  •  15
  • maximum
    tối đa,cực đại
  •  15
  • minimum
    tối thiểu
  •  15
  • operate
    vận hành,hoạt động
  •  15
  • plastic
    nhựa, chất dẻo
  •  15
  • program(v)
    lên chương trình
  •  15
  • program(n)
    chương trình
  •  15
  • research
    việc nghiên cứu
  •  15
  • run
    chạy chương trình
  •  15
  • software
    phần mềm
  •  15
  • screen
    màn hình
  •  15
  • sudden
    đột ngột
  •  15