Game Preview

Up 1 - Unit 8

  •  English    14     Public
    The Toy Store
  •   Study   Slideshow
  • old
  •  15
  • mới
    new
  •  15
  • to lớn
    big
  •  15
  • nhỏ
    small
  •  15
  • dài
    long
  •  15
  • ngắn
    short
  •  15
  • nhanh
    fast
  •  15
  • chậm
    slow
  •  15
  • ồn ào
    noisy
  •  15
  • yên tĩnh
    quiet
  •  15
  • xe buýt
    bus
  •  15
  • xe tải
    truck
  •  15
  • xe lửa
    train
  •  15
  • thuyền
    boat
  •  15