Game Preview

English 9 Unit 6 Then And Now

  •  Vietnamese    25     Public
    Vocabulary
  •   Study   Slideshow
  • annoyed /əˈnɔɪd/ (adj):
    bực mình, khó chịu
  •  15
  • astonished /əˈstɒnɪʃt/ (adj):
    kinh ngạc
  •  15
  • boom /buːm/ (n):
    bùng nổ
  •  15
  • compartment /kəmˈpɑːtmənt/ (n):
    toa xe
  •  15
  • clanging /klæŋɪŋ/ (adj):
    tiếng leng keng
  •  15
  • cooperative /kəʊˈɒpərətɪv/ (adj):
    hợp tác
  •  15
  • elevated walkway /ˈelɪveɪtɪd ˈwɔːkweɪ/ (n) :
    lối đi dành cho người đi bộ
  •  15
  • exporter /ekˈspɔːtə(r)/ (n):
    nước xuất khẩu, người xuất khẩu
  •  15
  • extended family /ɪkˈstendɪd ˈfæməli/ (n):
    gia đình nhiều thế hệ cùng sống chung
  •  15
  • flyover /ˈflaɪəʊvə(r)/ (n):
    cầu vượt (cho xe máy, ôtô)
  •  15
  • manual /ˈmænjuəl/ (adj):
    làm (gì đó) bằng tay
  •  15
  • mushroom /ˈmʌʃrʊm/ (v):
    mọc lên như nấm
  •  15
  • noticeable /ˈnəʊtɪsəbl/ (adj):
    gây chú ý, đáng chú ý
  •  15
  • nuclear family /ˈnjuːkliə(r) ˈfæməli/ (n):
    gia đình hạt nhân
  •  15
  • photo exhibition /ˈfəʊtəʊ ˌeksɪˈbɪʃn/ (n) :
    triển lãm ảnh
  •  15
  • pedestrian /pəˈdestriən/ (n) :
    người đi bộ
  •  15