Game Preview

U15-buying and selling-vocab

  •  32     Public
    Imported from Quizlet
  •   Study   Slideshow
  • advertisement
    quảng cáo
  •  15
  • afford
    đủ khả năng
  •  15
  • bargain
    sự mặc cả, món hời
  •  15
  • brand
    thương hiệu
  •  15
  • catalogue
    danh mục hàng hóa
  •  15
  • change(n)
    tiền lẻ, tiền thừa
  •  15
  • coin
    tiền xu
  •  15
  • cost
    chi phí
  •  15
  • customer
    khách hàng
  •  15
  • debt
    khoản nợ, món nợ
  •  15
  • demand
    yêu cầu, đòi hỏi
  •  15
  • export
    xuất khẩu
  •  15
  • fee
    lệ phí, học phí
  •  15
  • fortune
    số tiền lớn, của cải
  •  15
  • import
    nhập khẩu
  •  15
  • invest
    đầu tư
  •  15