Game Preview

G9 - UNIT 3.3

  •  English    26     Public
    Vocabularies
  •   Study   Slideshow
  • counsel
    cố vấn, tư vấn
  •  15
  • international children's development organisation.
    tổ chức phát triển trẻ em thế giới
  •  15
  • helpline
    đường dây hỗ trợ
  •  15
  • family relationship
    mối quan hệ gia đình
  •  15
  • friendship
    tình bạn
  •  15
  • receive
    nhận
  •  15
  • missing (adj)
    mất tích
  •  15
  • trafficking
    buôn bán người / buôn lậu
  •  15
  • suffer from = put up with
    chịu đựng
  •  15
  • abandoned
    bị bỏ rơi
  •  15
  • sexual abuse
    quấy rối tình dục
  •  15
  • aim to V
    nhằm mục đích
  •  15
  • favourable condition
    điều kiện thuận lợi
  •  15
  • create
    tạo ra
  •  15
  • decision maker
    người đưa ra quyết định
  •  15
  • peer communicators
    người truyền cảm hứng
  •  15