Game Preview

UNIT 1 HOME LIFE4.9 (7 reviews)

  •  5     Public
    Imported from Quizlet
  •   Study   Slideshow
  • Shift
    ca, kíp
  •  15
  • To work on a night shift
    làm ca đêm
  •  15
  • Biologist (n)
    nhà nghiên cứu về sinh vật học
  •  15
  • Biology (n)
    sinh vật học
  •  15
  • Biological (adj)
    thuộc về sinh vật học
  •  15