Game Preview

U12-friends and relations-vocab

  •  30     Public
    Imported from Quizlet
  •   Study   Slideshow
  • apologize
    xin lỗi
  •  15
  • boyfriend
    bạn trai
  •  15
  • close(adj)
    gần gũi, thân thiết
  •  15
  • confident
    tự tin
  •  15
  • cool
    mát mẻ, điềm tĩnh
  •  15
  • couple
    cặp đôi
  •  15
  • decorate
    trang trí
  •  15
  • defend
    bảo vệ
  •  15
  • divorced
    đã ly dị
  •  15
  • flat
    căn hộ
  •  15
  • generous
    hào phóng
  •  15
  • grateful
    biết ơn
  •  15
  • guest
    khách mời
  •  15
  • independent
    độc lập, không phụ thuộc
  •  15
  • introduce
    giới thiệu
  •  15
  • loyal
    trung thành, đáng tin cậy
  •  15