Game Preview

Grade 6 - Unit 2 Plus

  •  English    15     Public
    House
  •   Study   Slideshow
  • (n) điều hòa
    air conditioner
  •  15
  • (n) căn hộ
    apartment
  •  15
  • (n) phòng tắm
    bathroom
  •  15
  • (n) tủ có nhiều ngăn kéo
    chest of drawers
  •  15
  • (n) tủ chén, tủ li
    cupboard
  •  15
  • (n) cửa hàng bách hóa
    department store
  •  15
  • (n) máy rửa bát đĩa
    dishwasher
  •  15
  • (n) tủ lạnh
    fridge
  •  15
  • (n) đồ đạc trong nhà, nội thất
    furniture
  •  15
  • (n) hội trường, đại sảnh
    hall
  •  15
  • (n) nhà bếp
    kitchen
  •  15
  • (n) phòng khách
    living room
  •  15
  • (n) lò vi sóng
    microwave
  •  15
  • (n) nhà sàn
    stilt house
  •  15
  • (n) tủ quần áo
    wardrobe
  •  15