Game Preview

G9 - UNIT 3.2

  •  English    33     Public
    Vocabulary
  •   Study   Slideshow
  • independence
    sự độc lập
  •  15
  • delighted
    vui mừng, hài lòng
  •  15
  • shape and height
    vóc dáng và chiều cao
  •  15
  • embarrassed (adj) - embarrassment (n)
    xấu hổ, bối rối, lúng túng - sự xấu hổ, sự bối rối
  •  15
  • self-control (n)
    sự tự chủ, sự tự kiểm soát
  •  15
  • self-aware (adj) - self-awareness (n)
    tự nhận thức - sự tự nhận thức
  •  15
  • childhood
    tuổi thơ ấu
  •  15
  • adulthood
    tuổi trưởng thành
  •  15
  • change in sth
    thay đổi về cái gì
  •  15
  • responsibility (n)
    trách nhiệm
  •  15
  • physical changes
    những thay đổi về thể chất
  •  15
  • emotional changes
    những thay đổi cảm xúc về cảm xúc
  •  15
  • care about sth
    quan tâm đến cái gì
  •  15
  • guidance
    sự hướng dẫn / sự chỉ dẫn
  •  15
  • make fun of sb
    trêu ai đó/làm ai đó trở thành trò cười
  •  15
  • overcome = get over
    vượt qua
  •  15