Game Preview

E7 - UNIT 3

  •  English    51     Public
    COMMUNITY SERVICE
  •   Study   Slideshow
  • Help
    GIÚP ĐỠ
  •  10
  • Homeless people/ children
    Người vô gia cư, trẻ em vô gia cư
  •  15
  • Donate(v)
    ủng hộ , quyên góp , hiến
  •  15
  • Donation (n)
    đồ ủng hộ, đồ cho tặng
  •  15
  • Donor
    Người cho tặng
  •  10
  • Old people / elderly people
    Người già, người cao tuổi
  •  15
  • Provide (v)
    Cung cấp, chu cấp
  •  15
  • The poor (n)
    Người nghèo
  •  15
  • Blood (n)
    máu
  •  15
  • Clean (v)
    Dọn dẹp, lau chùi
  •  10
  • Volunteer work (n)
    công việc thiện nguyện
  •  15
  • Volunteer (n)
    tình nguyện viên
  •  15
  • Patient (n)
    Bệnh nhân
  •  15
  • collect (v)
    Thu thập, sưu tầm
  •  15
  • Mountainous areas
    Miền núi
  •  20
  • Terrible (adj)
    tồi tệ
  •  15