Game Preview

LESSON 7_ REVIEW

  •  Vietnamese    13     Public
    TRANSLATION
  •   Study   Slideshow
  • Anh ấy lái xe (drive) tới chỗ làm mỗi ngày
    He drives to work every day.
  •  15
  • Chúng ta không đủ (enough) thời gian (time) 
    We don't have enough time
  •  15
  • Anh ấy có đánh răng không?
    Does he brush his teeth?
  •  15
  • Alice ăn sáng (have breakfast)
    Alice has breakfast
  •  15
  • Họ có đi xuống dưới lầu không? (go downstairs)
    Do they go downstairs?
  •  15
  • Ba của bạn có mặc áo sơ mi vào không? (put on a shirt)
    Does your father put on a shirt?
  •  15
  • Những đứa trẻ cần ngủ (need)
    The children need to sleep.
  •  15
  • Bạn gái của tôi chơi đàn guitar rất hay (play the guitar very well)
    My girlfriend plays the guitar very well.
  •  15
  • Cô ấy có nhớ ba mẹ của cô ấy không? (miss - parents)
    Does she miss her parents?
  •  15
  • Mùa hè nóng
    The summer is hot
  •  15
  • Những quyển sách ở trên bàn
    The books are on the table.
  •  15
  • Anh ấy có hạnh phúc không?
    Is he happy?
  •  15
  • Chúng tôi mệt (tired)
    We are tired.
  •  15