Game Preview

Prepare 4 - Unit 12

  •  English    29     Public
    Wildlife
  •   Study   Slideshow
  • (n) con kiến
    ant
  •  15
  • (n) con dơi
    bat
  •  15
  • (n) con ong
    bee
  •  15
  • (n) con bướm
    butterfly
  •  15
  • (n) con nai
    deer
  •  15
  • (n) con lừa
    donkey
  •  15
  • (n) đại bàng
    eagle
  •  15
  • (n) con ruồi
    fly
  •  15
  • (n) con cáo
    fox
  •  15
  • (n) con ếch
    frog
  •  15
  • (n) con muỗi
    mosquito
  •  15
  • (n) cá mập
    shark
  •  15
  • (n) chó sói
    wolf
  •  15
  • (n) con sâu, con giun
    worm
  •  15
  • (n) cá nóc
    pufferfish
  •  15
  • (n) Ếch độc phi tiêu vàng
    golden poison dart frog
  •  15