Game Preview

Prepare 4 - Unit 9

  •  English    16     Public
    Money
  •   Study   Slideshow
  • (phr) trả nợ, hoàn lại
    pay back
  •  15
  • (v) tính giá; (n) tiền phải trả
    charge
  •  15
  • (phr) cho, tặng
    give something away
  •  15
  • (v) hối tiếc
    regret
  •  15
  • phr) hết, cạn kiệt
    run out of
  •  15
  • (v) đủ khả năng
    afford
  •  15
  • (n) thanh toán; (v) trả tiền
    pay
  •  15
  • (n) chi phí; (v) đáng giá, có giá
    cost
  •  15
  • (n) tiết kiệm, để giành
    save up
  •  15
  • (n) tài khoản ngân hàng
    bank account
  •  15
  • (n) giá cả
    price
  •  15
  • (n) ưu đãi đặc biệt
    special offers
  •  15
  • (n) quầy thanh toán
    checkout
  •  15
  • (n) tiền thừa
    change
  •  15
  • (n) hóa đơn
    receipt
  •  15
  • (phr) trả hàng, lấy lại
    take something back
  •  15