Game Preview

cụm động từ phrasal verb

  •  English    50     Public
    cụm động từ phrasal verb
  •   Study   Slideshow
  • từ bỏ
    give up
  •  15
  • kéo sập xuống
    pull down
  •  15
  • theo kịp
    keep up with
  •  15
  • tiễn
    see off
  •  15
  • làm hỏng
    break down
  •  15
  • chia tay
    break up
  •  15
  • xuất hiện
    turn up
  •  15
  • ban chấp hành
    committee
  •  15
  • sắp xếp
    arrange
  •  15
  • hành khách
    passenger
  •  15
  • khách mời
    guest
  •  15
  • khách hàng
    customer
  •  15
  • khách đối tác
    client
  •  15
  • _li_n_
    client
  •  15
  • _us_om_r
    customer
  •  15
  • eraspseng
    passenger
  •  15