Game Preview

Lesson 2: Common Responses (Các câu trả lờ ...

  •  Vietnamese    9     Public
    Dog/wolf
  •   Study   Slideshow
  • Yes/No
    Có/Không
  •  15
  • right/wrong
    đúng/sai
  •  15
  • (I) know/ (I) don't know
    biết/không biết
  •  15
  • (I) have/ (I) don't have
    Có/ Không có
  •  15
  • (I) understand/ (I) don't understand
    hiểu/ không hiểu
  •  15
  • (I) want/ (I) don't want
    muốn/ không muốn
  •  15
  • (I) like/ (I) don't like
    thích/ không thích
  •  15
  • thank you
    cám ơn
  •  15
  • sorry
    xin lỗi
  •  15