Game Preview

Dau hieu nhan biet HTD HTTD

  •  English    10     Public
    Leo
  •   Study   Slideshow
  • usually
    thường xuyên
  •  15
  • Often
    Thường
  •  15
  • Once a week
    một lần một tuần
  •  15
  • Twice a day
    hai lần một ngày
  •  15
  • at the moment
    tại thời điểm hiện tại
  •  15
  • every day
    mỗi ngày
  •  15
  • at present
    hiện tại
  •  15
  • listen!
    nghe này
  •  15
  • weekly
    hàng tuần
  •  15
  • at 8pm
    lúc 8h
  •  15