Game Preview

tu vung lop 6

  •  English    32     Public
    tu vung lop 6
  •   Study   Slideshow
  • chất hóa học
    chemical
  •  10
  • _em_er_ture
    temperature
  •  20
  • đa dạng, nhiều
    a variety of
  •  15
  • bị ấn tượng bởi
    impressed by
  •  15
  • _el_br_te
    celebrate
  •  15
  • tổ chức ăn mừng
    celebrate
  •  10
  • conitymmu
    community
  •  20
  • _arb_g_
    garbage
  •  10
  • _xt_nc_
    extinct
  •  15
  • _hr_at_n
    threaten
  •  15
  • an toàn
    safe
  •  15
  • tinh thần
    mental
  •  15
  • thể chất
    physical
  •  15
  • ertffo
    effort
  •  15
  • nỗ lực
    effort
  •  15
  • tồn tại
    exist
  •  15