Game Preview

Vocabulary UNIT 1 GRADE 9 LOCAL ENVIRONMENT

  •  English    25     Public
    LOCAL ENVIRONMENT
  •   Study   Slideshow
  • (n) đồ gốm
    pottery
  •  15
  • (n) thợ làm nghề thủ công
    artisan
  •  15
  • (n) nghề thủ công
    craft
  •  15
  • (phr.v) thành lập, tạo dựng
    set up
  •  15
  • (phr.v) tiếp quản
    take over
  •  15
  • (adj) nón lá
    conical hat
  •  15
  • (n) sản phẩm thủ công
    handicraft
  •  15
  • (n) đồ sơn mài
    lacquerware
  •  15
  • (n) đèn lồng
    lantern
  •  15
  • (n) điêu khắc đá cẩm thạch
    marble sculpture
  •  15
  • (n) cái trống
    drum
  •  15
  • (v) chạm, khắc
    carve
  •  15
  • (v) đúc, nặn
    cast
  •  15
  • (v) đan (rổ, rá…), dệt (vải…)
    weave
  •  15
  • (v) thêu
    embroider
  •  15
  • (v) đan
    knit
  •  15