Game Preview

Prepare 4 - Unit 8

  •  English    19     Public
    Vocabulary
  •   Study   Slideshow
  • hành lý
    baggage
  •  15
  • phòng hành lí, sảnh lấy hành lí
    baggage hall
  •  15
  • thẻ lên máy bay
    boarding pass
  •  15
  • quầy làm thủ tục
    check-in desk
  •  15
  • hải quan
    customs
  •  15
  • cổng khởi hành
    departure gate
  •  15
  • hộ chiếu
    passport
  •  15
  • kiểm tra hộ chiếu
    passport control
  •  15
  • sự xếp hàng , xếp hàng
    queue
  •  15
  • kiểm tra an ninh
    security check
  •  15
  • ký hiệu, biển báo
    sign
  •  15
  • rời đi, đi du lịch
    go away
  •  15
  • khởi hành
    set off
  •  15
  • trở lại
    get back
  •  15
  • cất cánh, cởi ra
    take off
  •  15
  • làm thủ tục vào khách sạn
    check in
  •  15