Game Preview

Review Vocab Unit 3 - ILSMW G7

  •  English    46     Public
    Từ vựng lớp 7
  •   Study   Slideshow
  • rock music with a very strong beat played very loud on electric guitars.
    ROCK
    HEAVY METAL
    HIP HOP
    ELECTRONIC
  •  15
  • (adj) /ˈækʃn pækt/: đầy tính hành động
    action-packed
    character
    dramatic
    actor
  •  15
  • (n) /ˈæktə(r)/ : diễn viên
    actor
  •  15
  • (v): hành động
    act
  •  15
  • (n) /kənˈkluːʒn/: kết cục (của phim, truyện)
    conclusion
  •  15
  • (v) /kənˈkluːd/: kết luận
    conclude
  •  15
  • (n) /ˈkærəktə(r)/ : nhân vật
    character
  •  15
  • (n) /kraɪm/: tội ác, hành vi phạm pháp
    crime
  •  15
  • (adj) /ˈkrɪmɪnəl/: liên quan đến tội ác
    criminal
  •  15
  • (n) /ˈkrɪmɪnəl/: tội phạm
    criminal
  •  15
  • (adj) /drəˈmætɪk/: gay cấn, kịch tính
    dramatic
  •  15
  • (n) /ˈdrɑ:mə/: phim chính kịch
    drama
  •  15
  • (n) /dɪˈskrɪpʃn/ : sự miêu tả
    description
  •  15
  • (v) /dɪˈskraɪb/ : mô tả, miêu tả
    describe
  •  15
  • (n) /ˈfæntəsi/: (thế giới) giả tưởng
    fantasy
  •  15
  • (n) /plɒt/: cốt truyện, nội dung phim/kịch
    plot
  •  15