Game Preview

Phrasal Verbs

  •  English    22     Public
    grammar
  •   Study   Slideshow
  • account _______: giải thích
    account for
  •  15
  • ask _______: hỏi về
    ask about
  •  15
  • ask_____: hỏi thăm
    ask after
  •  15
  • ask_____:xin
    ask for
  •  15
  • ask_____:mời ai đó đi ăn
    ask SB out
  •  15
  • break ___: trốn thoát
    break away
  •  15
  • break ___: hỏng, ngất xỉu
    break down
  •  15
  • break ___: xông vào, ngắt lời
    break in
  •  15
  • break ___: cắt đứt quan hệ
    break off
  •  15
  • break ___: bùng nổ
    break out
  •  15
  • break ___: chia tay, chia li
    break up
  •  15
  • break ___: đột nhập vào
    break into
  •  15
  • bring _____: dẫn đến, gây ra
    bring about
  •  15
  • bring _____: trả lại
    bring back
  •  15
  • bring _____: hạ xuống
    bring down
  •  15
  • bring _____: đưa ra, đề ra
    bring forward
  •  15