Game Preview

KET Vocabulary

  •  English    281     Public
    Imported from Quizlet
  •   Study   Slideshow
  • tour guide
    hướng dẫn viên du lịch
  •  15
  • traffic
    giao thông
  •  15
  • tram
    tàu điện, xe điện
  •  15
  • unfortunately
    không may mắn thay
  •  15
  • unusual
    hiếm, khác thường, đáng chú ý
  •  15
  • variety
    đa dạng, nhiều
  •  15
  • various
    khác nhau, thuộc về nhiều loại
  •  15
  • vocabulary
    từ vựng
  •  15
  • west
    hướng tây
  •  15
  • weekly
    hàng tuần
  •  15
  • wheel
    bánh xe
  •  15
  • whole
    toàn bộ, tất cả
  •  15
  • wide
    rộng lớn
  •  15
  • wool
    len, sợi len
  •  15
  • would
    muốn
  •  15
  • yoghurt
    sữa chua
  •  15