Game Preview

A2_U1-4 STRUCTURESShare

  •  22     Public
    Imported from Quizlet
  •   Study   Slideshow
  • S + BE + KEEN ON + V-ing/N
    quan tâm/thích ...
  •  15
  • S + be + interested in + V-ing/N
    quan tâm/thích ...
  •  15
  • S + prefer(s) + V-ing/N
    thích ...hơn
  •  15
  • S + be + good/brilliant/bad at + V-ing/N
    ai đó giỏi/rất giỏi/tệ ở lĩnh vực...
  •  15
  • S + enjoy + V-ing/N
    thích làm gì
  •  15
  • V-ing/N + is + sbd's hobby
    ...là sở thích của ...
  •  15
  • S + spend(s) + time (khoảng thời gian) + V-ing
    dành thời gian làm gì
  •  15
  • S + decide to V (ko chia)
    quyết định làm gì
  •  15
  • S + dream of V-ing
    ước mơ làm gì
  •  15
  • V-ING is fun
    Làm việc gì đó thì vui
  •  15
  • V-ING is good for N
    Làm việc gì đó thì tốt cho ...
  •  15
  • Enjoy/Like/Prefer + V-ing
    Thích làm việc gì đó
  •  15
  • Hate/Dislike/Mind + V-ing
    Không thích/ghét làm việc gì đó ...
  •  15
  • Be afraid of V-ing
    Sợ làm gì...
  •  15
  • Be tired of V-ing
    Mệt mỏi vì làm gì đó
  •  15
  • Look forward to V-ing
    Mong chờ làm gì...
  •  15