Game Preview

Get Starters - Unit 6

  •  English    22     Public
    Body parts
  •   Study   Slideshow
  • tóc
    hair
  •  15
  • đầu
    head
  •  15
  • mắt
    eye
  •  15
  • mũi
    nose
  •  15
  • tai
    ear
  •  15
  • miệng
    mouth
  •  15
  • mặt
    face
  •  15
  • cơ thể
    body
  •  15
  • bàn chân`
    foot
  •  15
  • hai bàn chân
    feet
  •  15
  • bàn tay
    hand
  •  15
  • cánh tay
    arm
  •  15
  • chân
    leg
  •  15
  • đuôi
    tail
  •  15
  • con khỉ
    monkey
  •  15
  • quái vật
    monster
  •  15