Game Preview

Grade 6 - Unit 3

  •  English    20     Public
    Vocabulary
  •   Study   Slideshow
  • cheek
  •  15
  • mắt
    eye
  •  15
  • bàn tay
    hand
  •  15
  • cánh tay
    arm
  •  15
  • miệng
    mouth
  •  15
  • chân
    leg
  •  15
  • mũi
    nose
  •  15
  • tóc
    hair
  •  15
  • vai
    shoulder
  •  15
  • bàn chân
    foot
  •  15
  • chăm chỉ
    hard-working
  •  15
  • tự tin
    confident
  •  15
  • buồn cười
    funny
  •  15
  • chu đáo
    caring
  •  15
  • cẩn thận
    careful
  •  15
  • xấu hổ
    shy
  •  15