Game Preview

Grade 6 - Unit 3 - Review

  •  English    17     Public
    Vocabulary
  •   Study   Slideshow
  • (adj) hăng hái, năng động
    active
  •  15
  • (n) bề ngoài, ngoại hình
    appearance
  •  15
  • (adj) cẩn thận
    careful
  •  15
  • (adj) chu đáo, biết quan tâm
    caring
  •  15
  • (n) má
    cheek
  •  15
  • (adj) lanh lợi, thông minh
    clever
  •  15
  • (adj) tự tin
    confident
  •  15
  • (adj) sáng tạo
    creative
  •  15
  • (adj) thân thiện
    friendly
  •  15
  • (adj) ngộ nghĩnh, khôi hài
    funny
  •  15
  • (adj) chăm chỉ
    hard-working
  •  15
  • (adj) tốt bụng
    kind
  •  15
  • (adj) giàu lòng yêu thương
    loving
  •  15
  • (adj) tính cách
    personality
  •  15
  • (n) vai
    shoulder
  •  15
  • adj) xấu hổ
    shy
  •  15