Game Preview

Up 1 - Unit 7

  •  English    14     Public
    Body
  •   Study   Slideshow
  • cánh tay
    arm
  •  15
  • bàn tay
    hand
  •  15
  • ngón tay
    finger
  •  15
  • chân
    leg
  •  15
  • bàn chân
    foot
  •  15
  • ngón chân
    toe
  •  15
  • mắt
    eye
  •  15
  • mũi
    nose
  •  15
  • miệng
    mouth
  •  15
  • tai
    ear
  •  15
  • rửa mặt
    wash my face
  •  15
  • rửa tay
    wash my hands
  •  15
  • chải tóc
    brush my hair
  •  15
  • đánh răng
    brush my teeth
  •  15