Game Preview

Prepare 4 - Unit 5

  •  English    24     Public
    Crime
  •   Study   Slideshow
  • (n) tội phạm, tội ác
    crime
  •  15
  • (n) tội phạm, kẻ phạm tội
    criminal
  •  15
  • (n) sự ăn trộm
    theft
  •  15
  • (n) kẻ trộm
    thief
  •  15
  • (n) sự ăn trộm bẻ khóa
    burglary
  •  15
  • (n) kẻ trộm bẻ khóa, kẻ trộm đêm
    burglar
  •  15
  • (n) việc đột nhập máy tính
    hacking
  •  15
  • (n) tin tặc
    hacker
  •  15
  • (n) tội móc túi
    pickpocketing
  •  15
  • (n) kẻ móc túi
    pickpocket
  •  15
  • (n) việc ăn cắp ở cửa hàng
    shoplifting
  •  15
  • (n) kẻ trộm ở cửa hàng
    shoplifter
  •  15
  • (n) phá hoại của công
    vandalism
  •  15
  • (n) kẻ phá hoại của công
    vandal
  •  15
  • (v) cướp
    rob
  •  15
  • (v) ăn cắp
    steal
  •  15