Game Preview

FFM - UNIT 16: LET'S DO SOME SPORTS

  •  English    21     Public
    vocabs
  •   Study   Slideshow
  • thích, tận hưởng
    enjoy
  •  10
  • chơi khúc côn cầu
    play hockey
  •  20
  • xem đĩa DVD
    watch a DVD
  •  25
  • vào ban đêm
    at night
  •  25
  • nhảy ra từ
    jump out of
  •  25
  • lá hét
    shout
  •  10
  • sơt thích
    hobby
  •  10
  • mỗi người
    each person
  •  25
  • nói với ai
    talk to sb
  •  10
  • vào buổi sáng
    in the morning
  •  15
  • vào buổi chiều
    in the afternoon
  •  15
  • vào buổi tối
    in the evening
  •  15
  • anh em họ
    cousin
  •  25
  • chú, cậu, bác
    uncle
  •  15
  • cô, dì, bác
    ant
  •  15
  • con gái
    daughter
  •  10