Game Preview

Grade 6 - Unit 2.2

  •  English    26     Public
    Vocabulary
  •   Study   Slideshow
  • (n) phòng
    room
  •  15
  • (n) đồ nội thất
    furniture
  •  15
  • (n) đại sảnh, lối đi
    hall
  •  15
  • (n) nhà bếp
    kitchen
  •  15
  • (n) phòng ngủ
    bedroom
  •  15
  • (n) phòng tắm
    bathroom
  •  15
  • (n) phòng khách
    living room
  •  15
  • (n) đèn ngủ
    lamp
  •  15
  • (n) bồn cầu
    toilet
  •  15
  • (n) bức tranh
    picture
  •  15
  • (n) tủ chén
    cupboard
  •  15
  • (n) bồn rửa
    sink
  •  15
  • (n) ghế sofa
    sofa
  •  15
  • (n) máy rửa bát
    dishwasher
  •  15
  • (n) tủ lạnh
    fridge
  •  15
  • (n) vòi hoa sen
    shower
  •  15