Game Preview

SOLUTION PRE-INTER LESSON 1A

  •  English    27     Public
    Vocabulary
  •   Study   Slideshow
  • mean
    (adj) keo kiệt, xấu tính
  •  15
  • generous
    adj. /´dʒenərəs/ rộng lượng, khoan hồng, hào phóng
  •  15
  • polite
    adj. /pəˈlaɪt/ lễ phép, lịch sự
  •  15
  • rude
    adj. /ru:d/ bất lịch sự, thô lỗ
  •  15
  • patient
    (adj) kiên nhẫn
  •  15
  • impatient
    adj. /im'peiʃən/ nóng vội
  •  15
  • nice
    (adj) tốt bụng
  •  15
  • nasty
    (adj) xấu tính, bẩn thỉu
  •  15
  • dishonest
    adj. /dis´ɔnist/ bất lương, không thành thật
  •  15
  • honest
    adj. /'ɔnist/ trung thực
  •  15
  • shy
    adj. /ʃaɪ/ nhút nhát
  •  15
  • confident
    tự tin
  •  15
  • arrogant
    /ˈærəɡənt/ kiêu ngạo
  •  15
  • modest
    (adj) humblekhiêm tốn
  •  15
  • talkative
    nói nhiều
  •  15
  • quiet
    adj. /'kwaiət/ yên lặng
  •  15