Game Preview

Get Starters - Unit 4

  •  English    21     Public
    Food
  •   Study   Slideshow
  • quả chuối
    banana
  •  15
  • quả xoài
    mango
  •  15
  • quả cam
    orange
  •  15
  • quả chanh
    lemon
  •  15
  • quả dứa
    pineapple
  •  15
  • quả nho
    grapes
  •  15
  • quả kiwi
    kiwi
  •  15
  • chanh vỏ xanh
    lime
  •  15
  • quả táo
    apple
  •  15
  • quả lê
    pear
  •  15
  • quả dưa hấu
    watermelon
  •  15
  • bánh mì
    bread
  •  15
  • đậu
    beans
  •  15
  • quả dừa
    coconut
  •  15
  • đậu hà lan
    peas
  •  15
  • khoai tây
    potato
  •  15