Game Preview

Prepare 4 - Unit 4

  •  English    11     Public
    Vocabulary
  •   Study   Slideshow
  • môn điền kinh
    athletics
  •  15
  • đấm bốc
    boxing
  •  15
  • leo núi
    climbing
  •  15
  • đua xe đạp
    cycling
  •  15
  • thể dục dụng cụ
    gymnastics
  •  15
  • Khúc côn cầu trên băng
    ice hockey
  •  15
  • trượt băng
    ice skating
  •  15
  • chạy bộ chậm
    jogging
  •  15
  • bóng bầu dục
    rugby
  •  15
  • bóng quần
    squash
  •  15
  • lướt sóng
    surfing
  •  15