Game Preview

Grade 6 - Unit 2.1

  •  English    15     Public
    Houses
  •   Study   Slideshow
  • (v) nhìn, trong có vẻ
    look
  •  15
  • (n) nhà phố
    town house
  •  15
  • (n) nhà nông thôn
    country house
  •  15
  • (n) nhà sàn
    stilt house
  •  15
  • (n) căn hộ chung cư
    flat
  •  15
  • (n) biệt thự
    villa
  •  15
  • (n) bố mẹ
    parents
  •  15
  • (n) loại
    type
  •  15
  • (n) phòng
    room
  •  15
  • (n) đồ nội thất
    furniture
  •  15
  • (n) đại sảnh, lối đi
    hall
  •  15
  • (n) nhà bếp
    kitchen
  •  15
  • (n) phòng ngủ
    bedroom
  •  15
  • (n) phòng tắm
    bathroom
  •  15
  • (n) phòng khách
    living room
  •  15