Game Preview

Grade 6 - Unit 2

  •  English    18     Public
    Vocabulary
  •   Study   Slideshow
  • (prep) ở giữa
    between
  •  15
  • (n) tủ có ngăn kéo
    chest of drawers
  •  15
  • (n) bếp
    cooker
  •  15
  • (n) nhà ở vùng quê
    country house
  •  15
  • (adj) kì lạ, lạ thường
    crazy
  •  15
  • (n) tủ đựng bát đĩa, quần áo
    cupboard
  •  15
  • (n) cửa hàng bách hóa
    department store
  •  15
  • (n) máy rửa bát
    dishwasher
  •  15
  • (n) căn hộ
    flat
  •  15
  • (n) đồ đạc trong nhà
    furniture
  •  15
  • (n) sảnh
    hall
  •  15
  • (prep) ở đằng trước, phía trước
    in front of
  •  15
  • (prep) bên cạnh
    next to
  •  15
  • (n) kệ, giá
    shelf
  •  15
  • (n) bồn rửa bát
    sink
  •  15
  • (adj) kì lạ
    strange
  •  15