Game Preview

Từ chỉ cảm xúc, trạng thái

  •  Vietnamese    16     Public
    Cảm xúc trạng thái
  •   Study   Slideshow
  • Bạn Hà ...................... vẽ tranh suốt cả buổi chiều.
    mải miết / tập trung / miệt mài
  •  15
  • Anh Minh .................... về thời gian diễn ra cuộc thi đấu bóng đá.
    thắc mắc
  •  20
  • Đặt câu phù hợp về trạng thái trong hình.
  •  15
  • Cô ấy ................... vì đã hoàn thành xong công việc.
    thở phào
  •  15
  • Đặt câu phù hợp về hoạt động trạng thái trong hình
  •  20
  • Đặt câu phù hợp về trạng thái trong hình.
  •  25
  • Các bạn minions rất ........................... vì buổi biểu diễn tuyệt vời.
    hào hứng
  •  15
  • Bạn nhỏ .......................... khi không được mua đồ chơi.
    thất vọng
  •  10
  • Cảm giác vui vẻ, thoải mái chấp nhận sự vật, sự việc nào đó.
    Hài lòng
  •  15
  • Cảm giác tự cho mình là kém hơn người khác.
    Tự ti
  •  15
  • Các bạn rất........................... với phần trình diễn nhảy của mình.
    hài lòng
  •  15
  • Đặt câu phù hợp với trạng thái trong hình.
  •  15
  • Cảm thấy không hiểu, cần được giải đáp.
    Thắc mắc
  •  15
  • Trạng thái tâm trí tập trung liên tục vào một việc.
    Mải miết
  •  15
  • Cảm giác không thoải mái, lo lắng, lúng túng.
    Ngại ngùng
  •  20
  • Đặt câu phù hợp với trạng thái trong hình.
  •  25