Game Preview

Prepare 4 - Unit 3

  •  English    15     Public
    Vocabulary
  •   Study   Slideshow
  • được sinh ra
    be born
  •  15
  • Có được bằng đại học
    get a degree
  •  15
  • lấy bằng lái xe
    get a driving licence
  •  15
  • kiếm được việc làm
    get a job
  •  15
  • nghỉ hưu
    retire
  •  15
  • kết hôn
    get married
  •  15
  • học đại học
    go to university
  •  15
  • sinh con, có con
    have children
  •  15
  • rời khỏi nhà
    leave home
  •  15
  • ra trường
    leave school
  •  15
  • chuyển nhà
    move home
  •  15
  • bắt đầu đi học
    start school
  •  15
  • bỏ phiếu
    vote
  •  15
  • quá
    too
  •  15
  • đủ
    enough
  •  15