Game Preview

Grade 7 - Unit 2 - Review

  •  English    22     Public
    Health
  •   Study   Slideshow
  • (n) mụn trúng cá
    acne
  •  15
  • (v) tác động, ảnh hưởng đến
    affect
  •  15
  • (v) tránh
    avoid
  •  15
  • (adj) bị nứt nẻ, hiện tượng nứt nẻ (trên da)
    chapped
  •  15
  • (adj) lờ mờ, không đủ sáng
    dim
  •  15
  • (n) bệnh
    disease
  •  15
  • (n) thuốc nhỏ mắt
    eyedrop
  •  15
  • (n) mỡ
    fat
  •  15
  • (adj) gọn gàng, cân đối
    fit
  •  15
  • (n) sức khỏe
    health
  •  15
  • (adj) khỏe mạnh, lành mạnh
    healthy
  •  15
  • (adj) trong nhà
    indoor
  •  15
  • (n) kem bôi môi (chống nứt nẻ)
    lip balm
  •  15
  • (n) mụn
    pimple
  •  15
  • (v) nặn (mụn)
    pop
  •  15
  • (n) chất đạm
    protein
  •  15