Game Preview

Các loài hoa

  •  Vietnamese    12     Public
    Từ vựng tiếng Việt về hoa
  •   Study   Slideshow
  • Đây là hoa gì?
    Hoa bồ công anh
  •  15
  • Đây là hoa gì?
    Hoa oải hương
  •  15
  • Đây là hoa gì?
    Hoa xoan
  •  15
  • Đây là hoa gì?
    Hoa súng
  •  15
  • Đây là hoa gì?
    Hoa hồng
  •  15
  • Đây là hoa gì?
    Hoa loa kèn
  •  15
  • Đây là hoa gì?
    Hoa hướng dương
  •  15
  • Đây là hoa gì?
    Hoa mười giờ
  •  15
  • Đây là hoa gì?
    Hoa cẩm tú cầu
  •  15
  • Đây là hoa gì?
    Hoa mai
  •  15
  • Đây là hoa gì?
    Hoa đào
  •  15
  • Đây là hoa gì?
    Hoa hải đường
  •  15