Game Preview

Phân biệt iên/iêng

  •  Vietnamese    14     Public
    Phân biệt iên iêng
  •   Study   Slideshow
  • Tìm từ chứa vần iên/iêng phù hợp với hình.
    Tiền xu
  •  15
  • Tìm từ chứa vần iên/iêng phù hợp với hình.
    Cái giếng
  •  15
  • Tìm từ chứa vần iên/iêng phù hợp với hình.
    Sầu riêng
  •  20
  • Tìm từ chứa vần iên/iêng phù hợp với hình.
    Cô tiên
  •  15
  • Tìm từ chứa vần iên/iêng phù hợp với hình.
    Điện thoại
  •  15
  • Tìm từ chứa vần iên/iêng phù hợp với hình.
    Bãi biển
  •  15
  • Tìm từ chứa vần iên/iêng phù hợp với hình.
    Cái miệng
  •  20
  • Tìm từ chứa vần iên/iêng phù hợp với hình.
    Con kiến
  •  15
  • Tìm từ chứa vần iêc/iêt phù hợp với hình.
    tạm biệt
  •  10
  • Tìm từ chứa vần iêt/iêc phù hợp với hình.
    rạp xiếc
  •  20
  • Tìm từ chứa vần iêc/iêt phù hợp với hình.
    tiết kiệm
  •  15
  • Tìm từ chứa vần iêc/iêt phù hợp với hình.
    viết bài
  •  15
  • Tìm từ chứa vần iêc/iêt phù hợp với hình.
    làm việc
  •  15
  • Tìm từ chứa vần iêc/iêt phù hợp với hình.
    nhiệt độ
  •  20