Game Preview

English 10(NEW)- UNIT 9: PRESERVING THE ENVIRONM ...

  •  English    17     Public
    VOCABULARY
  •   Study   Slideshow
  •  aquatic /əˈkwætɪk/ (adj)
    Sống ở dưới nước
  •  15
  • awareness /əˈweənəs/ (n)
    Sự nhận thức
  •  15
  • chemical /ˈkemɪkl/(adj)
    Chất hóa học
  •  15
  • consumption /kənˈsʌmpʃn/(n)
    Sự tiêu thụ, tiêu dùng
  •  15
  • contaminate /kənˈtæmɪneɪt/(v)
    Làm bẩn, nhiễm
  •  15
  • control /kənˈtrəʊl/(v)
    Kiểm soát
  •  15
  • damage /ˈdæmɪdʒ/(v)
    Làm hại, làm hỏng
  •  15
  • deforestation /ˌdiːˌfɒrɪˈsteɪʃn/ (n)
    Sự phá rừng
  •  15
  • degraded /dɪˈɡreɪd/(adj)
    Giảm sút chất lượng
  •  15
  • depletion /dɪˈpliːʃn/(n)  
    Sự suy yếu, cạn kiệt
  •  15
  • destruction /dɪˈstrʌkʃn/(n)
    Sự phá hủy, tiêu diệt
  •  15
  • ecosystem /ˈiːkəʊsɪstəm/(n)
    Hệ sinh thái
  •  15
  • erosion /ɪˈrəʊʒn/(n)
    Sự sói mòn
  •  15
  • fertilizer /ˈfɜːtəlaɪzə(r)/(n)
    Phân bón
  •  15
  • fossil fuel /ˈfɒsl fjʊəl/
    Nhiên liệu hóa thạch
  •  15
  • global warming ˈgləʊbəl ˈwɔːmɪŋ
    Sự nóng lên toàn cầu
  •  15