Game Preview

từ vựng ôn 6 chuyên

  •  English    15     Public
    từ vựng ôn 6 chuyên
  •   Study   Slideshow
  • mean
    kiệt xỉ
  •  10
  • generous
    hào phóng
  •  25
  • wealth
    tài sản
  •  20
  • charity
    từ thiện
  •  20
  • congratulation
    chúc mừng
  •  15
  • proud
    tự hào
  •  10
  • change
    thay đổi
  •  15
  • special
    đặc biệt
  •  20
  • concert
    buổi hòa nhạc/văn nghệ
  •  15
  • receive
    nhận
  •  20
  • miss
    nhớ/bỏ lỡ
  •  15
  • company
    công ty
  •  20
  • effort
    nỗ lực
  •  15
  • granddaughter
    cháu gái
  •  10
  • creature
    sinh vật
  •  25