Game Preview

Do something different

  •  63     Public
    Imported from Quizlet
  •   Study   Slideshow
  • auction
    đấu giá
  •  15
  • charity
    từ thiện
  •  15
  • display
    trưng bày
  •  15
  • exhibition
    triển lãm
  •  15
  • open-air
    ngoài trời
  •  15
  • tourist attraction
    điểm thu hút khách du lịch
  •  15
  • costume
    trang phục lễ/hóa trang
  •  15
  • armoury
    vũ khí
  •  15
  • proceed
    xử lý, tiến hành
  •  15
  • antique
    cổ
  •  15
  • take in
    hiểu ( understand)
  •  15
  • take off
    cởi ( áo)
  •  15
  • take on
    đảm nhận ( thử thách)/ thuê người
  •  15
  • take out
    đưa đi chơi bên ngoài
  •  15
  • take over
    tiếp quản
  •  15
  • take up
    bắt đầu sở thích gì
  •  15