Game Preview

ADVERTISING

  •  English    10     Public
    VOCABULARY
  •   Study   Slideshow
  • Advertiser
    Khách hàng/ Người xử dụng quảng cáo
  •  15
  • Advertising strategy
    chiến lược quảng cáo
  •  15
  • Advertising appeal
    Sức hút của quảng cáo
  •  15
  • Full-service advertising agency
    Đại diện quảng cáo độc quyền
  •  15
  • Agency network
    Hệ thống các công ty quảng cáo
  •  15
  • Advertising campaign
    Chiến dịch quảng bá
  •  15
  • Globalization
    Toàn cầu hóa quảng cáo
  •  15
  • Consumer advertising
    Quảng cáo nhắm hướng tới đối tượng người tiêu dùng
  •  15
  • International advertising
    Quảng cáo quốc tế (cho quốc gia khác)
  •  15
  • Media vehicle
    Kênh truyền thông
  •  15