Game Preview

Up 2 - Unit 7

  •  English    13     Public
    My Day
  •   Study   Slideshow
  • 1 giờ đúng
    one o'clock
  •  15
  • 1 giờ 15 phút
    one fifteen
  •  15
  • 1 giờ 30 phút
    one thirty
  •  15
  • 1 giờ 45 phút
    one forty-five
  •  15
  • 2 giờ đúng
    two o'clock
  •  15
  • bữa ăn sáng
    breakfast
  •  15
  • bữa trưa
    lunch
  •  15
  • bữa ăn nhẹ, ăn vặt
    snack
  •  15
  • bữa ăn tối
    dinner
  •  15
  • thức dậy
    wake up
  •  15
  • đi học
    go to school
  •  15
  • về nhà
    come home
  •  15
  • đi ngủ
    go to bed
  •  15