Game Preview

Team 1

  •  English    2     Public
    vocabulary
  •   Study   Slideshow
  • Stoic
    N
    Verb
    Adj kiễn nhẫn, chịu đựng
    N
  •  5
  • Stoic
    Verb patient
    Verb chịu đựng from smth
    Adj kiên nhẫn, chịu đựng
    N sự chịu đựng
  •  5