Game Preview

từ vựng lớp Mover unit 8

  •  English    41     Public
    từ vựng lớp Mover
  •   Study   Slideshow
  • phô mai
    Cheese
  •  25
  • mì ống
    2. Pasta
  •  20
  • trà
    Tea
  •  20
  • nước canh
    4. Soup
  •  20
  • rau củ quả
    Vegetables
  •  15
  • rau củ quả
    Vegetables
  •  15
  • mì, phở
    Noodles
  •  20
  • nước ép
    Juice
  •  15
  • chanh vàng
    Lemon
  •  20
  • chanh xanh
    Lime
  •  25
  • nước chanh
    Lemonade
  •  15
  • xúc xích
    Sausage
  •  20
  • món quà
    Present = gift
  •  15
  • nước có ga
    Soda
  •  10
  • bột mì
    Flour
  •  25
  • 1 bát …
    - A bowl of
  •  20